UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
[PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]
1.
age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt /
:thời đại khai sáng
2.
child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/
(n): việc sinh con
3.
deep-seated /di:p'si:tid/
(a): ăn sâu, lâu đời
4.
discriminate /dis'krimineit/
(v): phân biệt đối xử
5.
home-making
(n): công việc nội trợ
6.
intellectual /ˌɪntəˈlektʃuəl/
(a): (thuộc) trí tuệ
7.
involvement /in'vɔlvmənt/
(n): sự tham gia
8.
look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/
:coi thường,khinh rẻ
9.
lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /
: mất liên lạc với
10.
lose one's temper /ˈtempə(r)/
: nổi giận, cáu
11.
neglect /ni'glekt/
(v): sao lãng, bỏ bê
12.
nonsense /'nɔnsəns/
(n): lời nói vô lư
13.
philosopher /fi'lɔsəfə(r)/
(n): nhà triết học
14.
pioneer /ˌpaɪəˈnɪə(r)/
/(n): người tiên phong
15.
rear /rɪə(r)/
(v): nuôi dưỡng
16.
rubbish /ˈrʌbɪʃ/
(n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi
17.
struggle /'strʌgl/
(n): (v): sự đấu tranh
18.
role /roul/
(n): vai trò
19.
limit /ˈlɪmɪt/
(v), (n): giới hạn, hạn chế
20.
throughout /θruːˈaʊt/
: suốt
21.
civilization /,sivəlai'zei∫n/
(n): nền văn minh
22.
doubt /daut/
(n), (v): nghi ngờ
23.
legal /ˈliːɡl/
(a): hợp pháp
24.
control /kənˈtrəʊl/
(v): có quyền hành
25.
deny / di'nai /
(v): phủ nhận
26.
argue /'ɑ:gju:/
(v): cãi nhau;tranh cãi
27.
vote /vout/
(v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
28.
accord /ə'kɔ:d/
(v): chấp nhận
29.
prohibit /prə'hibit/
(v): ngăn cấm
HocTot.XYZ