Đề bài

1. Read and write. 

(Đọc và viết.)

Lời giải của GV HocTot.XYZ

A: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)

B: I was at a market. (Tớ đã ở siêu thị.)

A: Who were you with? (Bạn đã ở cùng ai?) 

B: I was with my sister. (Tớ đã ở cùng với chị gái.)

A: Were you happy or bored? (Bạn thấy vui hay buồn chán?) 

B: I was happy. (Tớ đã rất vui.)

Xem thêm : Tiếng Anh 4 - Explore Our World

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

I ______ in the town last weekend.

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Where ______ you last weekend?

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Make question for the underlined part.  

Xem lời giải >>

Bài 4 :

Make a question for the answer.  

Xem lời giải >>

Bài 5 :

We ________ at the beach yesterday. We were at the zoo.

Xem lời giải >>

Bài 6 :

The children ________ happy.

Xem lời giải >>

Bài 7 :

How ______ your weekend?

Xem lời giải >>

Bài 8 :

_______ you at the amusement park yesterday?

Xem lời giải >>

Bài 9 :

_______ was Nick yesterday? – He was at the museum.

Xem lời giải >>

Bài 10 :

________ Ben at the mall yesterday? – Yes, he was.

Xem lời giải >>

Bài 11 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 12 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 13 :

6. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Xem lời giải >>

Bài 14 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 15 :

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Xem lời giải >>

Bài 16 :

Chọn đáp án đúng.

Where _______ you yesterday? 

 

  • A.

    is

  • B.

    are

  • C.

    was

  • D.

    were

Xem lời giải >>

Bài 17 :

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 18 :

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

Xem lời giải >>

Bài 19 :

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 20 :

2. Write.

(Viết.)

1. They were old. They _______ young. 

2. He was sad. He _______ happy.

3. I wasn't a monkey in the play. I _______ a kangaroo.

4. There weren't cakes, but there _______ balloons. 

Xem lời giải >>

Bài 21 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Xem lời giải >>

Bài 22 :

2. Look and write. Practice. 

(Nhìn và viết. Thực hành.)

Xem lời giải >>

Bài 23 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Xem lời giải >>

Bài 24 :

2. Look and tick the box. Practice.

(Nhìn và điền tick vào ô trống.Thực hành.)

Xem lời giải >>

Bài 25 :

E. Point, ask, and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>

Bài 26 :

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>

Bài 27 :

F. Complete the table with your own ideas. Ask and answer.

(Hoàn thành bảng với ý tưởng của bạn. Hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>

Bài 28 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

 

Xem lời giải >>

Bài 29 :

2. Circle the correct words. Practice. 

(Khoanh vào câu trả lời đúng. Thực hành.)

Xem lời giải >>

Bài 30 :

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

a. in the countryside

b. London last summer

c. last weekend

d. you yesterday

1. Where were ______________?

2. I was _______________ last Sunday.

3. Were you in _____________?

4. She was in the mountains _______________.

a. in the countryside

b. London last summer

c. last weekend

d. you yesterday

Xem lời giải >>