Từ vựng về các phương pháp học ngoại ngữTừ vựng nói về việc học ngoại ngữ gốm: foreign language, instant, setting, website, native, audiobook, change, device, social media, account, translate,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11.
|
Từ vựng về các phương pháp học ngoại ngữTừ vựng nói về việc học ngoại ngữ gốm: foreign language, instant, setting, website, native, audiobook, change, device, social media, account, translate,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11.
|