Từ vựng về tai nạn và vết thương

Từ vựng tiếng Anh về tai nạn và vết thương gồm: burn, cut, hurt, injure, fall over, slip over, bleed, pain, trip, break, sprain,...

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho HocTot.XYZ và nhận về những phần quà hấp dẫn

1. 

burn /bɜːn/

(n): vết bỏng

2. 

cut /kʌt/

(n): vết cắt

3. 

hurt /hɝːt/

(v): làm bị thương

4. 

injure /ˈɪndʒə(r)/

(v): làm đau

5. 

fall over /fɔːl/

(phr.v): ngã

6. 

slip over /slɪp/

(vp): trượt ngã

7. 

bleed /bliːd/

(v): chảy máu

8. 

trip /trɪp/

(v): trượt, vấp ngã

9. 

break /biːk/

(v): gãy, làm vỡ

10. 

sprain /spreɪn/

(n): sự trẹo xương, bong gân

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

close