Dẻo dangDẻo dang có phải từ láy không? Dẻo dang là từ láy hay từ ghép? Dẻo dang là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Dẻo dang Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Tỏ ra dẻo, có vẻ dẻo (thường nói về động tác). VD: Đôi tay dẻo dang. Đặt câu với từ Dẻo dang:
|
Dẻo dangDẻo dang có phải từ láy không? Dẻo dang là từ láy hay từ ghép? Dẻo dang là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Dẻo dang Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Tỏ ra dẻo, có vẻ dẻo (thường nói về động tác). VD: Đôi tay dẻo dang. Đặt câu với từ Dẻo dang:
|