Đì đẹtĐì đẹt có phải từ láy không? Đì đẹt là từ láy hay từ ghép? Đì đẹt là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đì đẹt Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: (Tiếng nổ) nhỏ và rời rạc, không vang. VD: Pháo nổ đì đẹt. Đặt câu với từ Đì đẹt:
|
Đì đẹtĐì đẹt có phải từ láy không? Đì đẹt là từ láy hay từ ghép? Đì đẹt là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đì đẹt Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: (Tiếng nổ) nhỏ và rời rạc, không vang. VD: Pháo nổ đì đẹt. Đặt câu với từ Đì đẹt:
|