Điềng điễngĐiềng điễng có phải từ láy không? Điềng điễng là từ láy hay từ ghép? Điềng điễng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Điềng điễng Danh từ Từ láy toàn phần Nghĩa: Một loại cây dùng làm phân xanh. VD: Phân xanh từ cây điềng điễng rất tốt cho cây trồng. Đặt câu với từ Điềng điễng:
|