Castcast - cast - cast cast
|
|
V1 của cast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của cast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của cast (past participle – quá khứ phân từ) |
|
cast Ex: He casts the priceless treasures into the river. (Anh ấy ném kho báu vô giá vào dòng sông.) |
cast Ex: Last night he casts the priceless treasures into the river. (Tối qua anh ấy đã ném kho báu vô giá vào dòng sông.) |
cast Ex: The priceless treasures had been cast into the river. (Kho báu vô giá đã bị ném vào dòng sông.) |
-
Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves)
cleave - cleft/ clove - cleft/ cloven
-
Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó
cleave - clave - cleaved
-
Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling
cling - clung - clung
-
Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe
clothe - clothed/ clad - clad
-
Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
come - came - come
