Cleavecleave - clave - cleaved cleave
|
|
V1 của cleave (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của cleave (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của cleave (past participle – quá khứ phân từ) |
|
cleave Ex: We used glue to cleave the broken pieces together. (Cô ấy dùng keo để dính các mảnh vỡ lại với nhau.) |
clave Ex: She clave broken pieces together with glue. (Cô ấy đã dính các mảnh vỡ lại với nhau bằng keo.) |
cleaved Ex: She has claved broken pieces together with glue. (Cô ấy đã dính các mảnh vỡ lại với nhau bằng keo.) |
-
Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling
cling - clung - clung
-
Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe
clothe - clothed/ clad - clad
-
Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
come - came - come
-
Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
cost - cost - cost
-
Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep
creep - crept - crept
