Clingcling - clung - clung cling
|
|
V1 của cling (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của cling (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của cling (past participle – quá khứ phân từ) |
|
cling Ex: The smell of smoke clings to her clothes. (Mùi khói bám vào quần áo của cô ấy.) |
clung Ex: The smell of smoke still clung to her clothes. (Mùi khói vẫn bám vào quần áo của cô ấy.) |
clung Ex: The smell of smoke has already clung to her clothes. (Mùi khói đã bám vào quần áo của cô ấy.) |
-
Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe
clothe - clothed/ clad - clad
-
Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
come - came - come
-
Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
cost - cost - cost
-
Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep
creep - crept - crept
-
Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed
crossbreed - crossbred - crossbred
