Daydreamdaydream - daydreamt - daydreamt daydream
|
|
V1 của daydream (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của daydream (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của daydream (past participle – quá khứ phân từ) |
|
daydream Ex: She always daydreams about a house of her own. (Cô ấy luôn mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |
daydreamt Ex: She daydreamt about a house of her own. (Cô ấy mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |
daydreamt Ex: She has daydreamt about a house of her own. (Cô ấy mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |
-
Quá khứ của deal - Phân từ 2 của deal
deal - dealt - dealt
-
Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig
dig - dug - dug
-
Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove
disprove - disproved - disproven
-
Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive
dive - dove - dived
-
Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
do - did - done
