Digdig - dug - dug dig
|
|
V1 của dig (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của dig (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của dig (past participle – quá khứ phân từ) |
|
dig Ex: They dig deeper and deeper but still found nothing. (Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.) |
dug Ex: They dug deeper and deeper but still found nothing. (Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.) |
dug Ex: They have dug deeper and deeper but still found nothing. (Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.) |
-
Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove
disprove - disproved - disproven
-
Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive
dive - dove - dived
-
Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
do - did - done
-
Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw
draw - drew - drawn
-
Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream
dream - dreamt - dreamt
