Dodo - did - done do
|
|
V1 của do (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của do (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của do (past participle – quá khứ phân từ) |
|
do Ex: There's nothing to do in this place. (Không có gì để làm ở đây cả.) |
did Ex: We did what we could to help. (Chúng tôi đã làm điều mình có thể để giúp đỡ.) |
done Ex: What have you done to your hair? (Bạn đã làm gì với mái tóc của bạn thế kia?) |
-
Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw
draw - drew - drawn
-
Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream
dream - dreamt - dreamt
-
Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink
drink - drank - drunk
-
Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive
drive - drove - driven
-
Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell
dwell - dwelt - dwelt
