Fallfall - fell - fallen fall
|
|
V1 của fall (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của fall (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của fall (past participle – quá khứ phân từ) |
|
fall Ex: The seeds fall to the ground and germinate. (Hạt rơi xuống đất và nảy mầm.)
|
fell Ex: He fell badly and broke his leg. (Anh ấy bị ngã nặng và bị gãy chân.) |
fallen Ex: Several of the books had fallen onto the floor. (Một số quyển sách đã rơi xuống sàn nhà.) |
-
Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed
feed - fed - fed
-
Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel
feel - felt - felt
-
Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight
fight - fought - fought
-
Quá khứ của find - Phân từ 2 của find
find - found - found
-
Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit
fit - fit - fit
