Fightfight - fought - fought fight
|
|
V1 của fight (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của fight (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của fight (past participle – quá khứ phân từ) |
|
fight Ex: Didn't we fight a war for freedom? (Bạn đã đấu tranh vì tự do à?) |
fought Ex: He fought in Vietnam. (Anh ấy đã chiến đấu ở Việt Nam.) |
fought Ex: Future wars will be fought over water supplies. (Các cuộc chiến tranh trong tương lai sẽ diễn ra vì nguồn cung cấp nước.) |
-
Quá khứ của find - Phân từ 2 của find
find - found - found
-
Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit
fit - fit - fit
-
Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee
flee - fled - fled
-
Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling
fling - flung - flung
-
Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly
fly - flew - flown
