Heaveheave - hove - hove heave
|
|
V1 của heave (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của heave (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của heave (past participle – quá khứ phân từ) |
|
heave Ex: I managed to heave the trunk down the stairs. (Tôi xoay xở khiêng được cái rương xuống cầu thang.) |
hove Ex: He heaved himself out of his armchair. (Anh nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.) |
hove Ex: He has heaved himself out of his armchair. (Anh đã nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.) |
-
Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew
hew - hewed - hewn
-
Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide
hide - hid - hidden
-
Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit
hit - hit - hit
-
Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt
hurt - hurt - hurt
-
Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear
hear - heard - heard
