Hidehide - hid - hidden hide
|
|
V1 của hide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của hide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của hide (past participle – quá khứ phân từ) |
|
hide Ex: They hide me from the police in their attic. (Họ giấu tôi khỏi cảnh sát trên gác mái của họ.) |
hid Ex: He hid the letter in a drawer. (Anh ấy giấu bức thư trong ngăn kéo.) |
hidden Ex: I keep my private papers hidden. (Tôi giấu giấy tờ riêng tư của mình.) |
-
Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit
hit - hit - hit
-
Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt
hurt - hurt - hurt
-
Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew
hew - hewed - hewn
-
Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
heave - hove - hove
-
Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear
hear - heard - heard
