Hew

hew - hewed - hewn

hew 

/hjuː/

(v): chặt, đốn 

V1 của hew

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hew

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hew

(past participle – quá khứ phân từ)

hew 

Ex: They hew a path through the forest. 

(Họ đào một con đường xuyên rừng.)

hewed 

Ex: They hewed a path through the forest. 

(Họ đào một con đường xuyên rừng.)

hewn 

Ex: The statues were hewn out of solid rock. 

(Các bức tượng được đẽo từ đá rắn.)

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close