Kneelkneel - knelt - knelt kneel
|
|
V1 của kneel (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của kneel (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của kneel (past participle – quá khứ phân từ) |
|
kneel Ex: People sometimes kneel to pray. (Mọi người thỉnh thoảng quỳ gối để cầu nguyện.) |
knelt Ex: We knelt on the ground to examine the tracks. (Chúng tôi quỳ trên mặt đất để kiểm tra dấu vết.) |
knelt Ex: He has knelt in front of the altar and prayed. (Anh ấy đã quỳ trước bàn thờ và cầu nguyện.) |
-
Quá khứ của knit - Phân từ 2 của kint
knit - knit - knit
-
Quá khứ của know - Phân từ 2 của know
know - knew - known
-
Quá khứ của keep - Phân từ 2 của keep
keep - kept - kept
