Knitknit - knit - knit knit
|
|
V1 của knit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của knit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của knit (past participle – quá khứ phân từ) |
|
knit Ex: She's knitting the baby a shawl. (Cô ấy đang đan khăn choàng cho em bé.) |
knit Ex: I knitted this cardigan myself. (Tôi tự đan chiếc áo đan len này.) |
knit Ex: Society is knit together by certain commonly held beliefs. (Xã hội gắn kết với nhau bởi một số niềm tin phổ biến nhất định.) |
-
Quá khứ của know - Phân từ 2 của know
know - knew - known
-
Quá khứ của kneel - Phân từ 2 của kneel
kneel - knelt - knelt
-
Quá khứ của keep - Phân từ 2 của keep
keep - kept - kept
