Knowknow - knew - known know
|
|
V1 của know (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của know (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của know (past participle – quá khứ phân từ) |
|
know Ex: No one knows the answer. (Không ai biết câu trả lời.)
|
knew Ex: All I knew is that she used to work in a bank. (Tất cả những gì tôi biết là cô ấy đã từng làm việc trong một ngân hàng.) |
known Ex: The truth about what happened is not yet known. (Sự thật về những gì đã xảy ra vẫn chưa được biết.) |
-
Quá khứ của knit - Phân từ 2 của kint
knit - knit - knit
-
Quá khứ của kneel - Phân từ 2 của kneel
kneel - knelt - knelt
-
Quá khứ của keep - Phân từ 2 của keep
keep - kept - kept
