Laylay - laid - laid lay
|
|
V1 của lay (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lay (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lay (past participle – quá khứ phân từ) |
|
lay Ex: She lays the baby down gently on the bed. (Cô ấy nhẹ nhàng đặt đứa bé lên giường.) |
laid Ex: He laid a hand on my arm. (Anh ấy đặt một bàn tay lên vai tôi.) |
laid Ex: Red roses were laid at the memorial. (Hoa hồng đỏ được đặt tại đài tưởng niệm.) |
-
Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead
lead - led - led
-
Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean
lean - leant - leant
-
Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap
leap - leapt - leapt
-
Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn
learn - learned/ learnt - learned/ learnt
-
Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave
leave - left - left
