Miscastmiscast - miscast - miscast miscast
|
|
V1 của miscast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của miscast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của miscast (past participle – quá khứ phân từ) |
|
miscast Ex: He will miscast as a hero. (Anh ấy sẽ không hợp khi đóng vai anh hùng.) |
miscast Ex: She miscast as a good woman in her last film. (Cô ấy đã chọn nhầm vai khi đóng người phụ nữ tốt bụng trong bộ phim vừa rồi.) |
miscast Ex: He was hopelessly miscast as the romantic hero. (Anh ấy đã bị coi là anh hùng lãng mạn một cách vô vọng.) |
-
Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial
misdial - misdialled - misdialled
-
Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount
miscount - miscounted - miscounted
-
Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear
mishear - misheard - misheard
-
Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay
mislay - mislaid - mislaid
-
Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead
mislead - misled - misled
