Regrindregrind - reground - reground Regrind
|
|
V1 của regrind (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của regrind (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của regrind (past participle – quá khứ phân từ) |
|
regrind Ex: It's best to call a plumber as special tools are needed to regrind the surface of the valve. (Tốt nhất bạn nên gọi thợ sửa ống nước vì cần có các công cụ đặc biệt để mài lại bề mặt của van.) |
reground Ex: They reground the knife. (Họ đã mài sắc lại con dao.)
|
reground Ex: The knife was ground. (Con dao đã được mài sắc lại.)
|
-
Quá khứ của regrow - Phân từ 2 của regrow
regrow - regrew - regrown
-
Quá khứ của rehang - Phân từ 2 của rehang
rehang - rehung - rehung
-
Quá khứ của rehear - Phân từ 2 của rehear
rehear - reheard - reheard
-
Quá khứ của reknit - Phân từ 2 của reknit
reknit - reknit - reknit
-
Quá khứ của relay - Phân từ 2 của relay
relay - relaid - relaid
