Saysay - said - said Say
|
|
V1 của say (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của say (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của say (past participle – quá khứ phân từ) |
|
say Ex: Be quiet, I have something to say. (Im lặng đi, tôi có chuyện muốn nói.) |
said Ex: I didn't believe a word she said. (Tôi không tin một lời cô ấy nói.)
|
said Ex: She has said nothing to me about it. (Cô ấy không nói gì với tôi về điều đó.) |
-
Quá khứ của see - Phân từ 2 của see
see - saw - seen
-
Quá khứ của seek - Phân từ 2 của seek
seek - sought - sought
-
Quá khứ của sell - Phân từ 2 của sell
sell - sold - sold
-
Quá khứ của send - Phân từ 2 của send
send -sent - sent
-
Quá khứ của set - Phân từ 2 của set
set - set - set
