Sellsell - sold - sold Sell
|
|
V1 của sell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sell (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sell Ex: His father went bankrupt and the family had to sell their home. (Cha anh bị phá sản và gia đình phải bán nhà.) |
sold Ex: I sold my car to James for £800. (Tôi đã bán chiếc xe của mình cho James với giá 800 bảng Anh.) |
sold Ex: The shares were sold in the open market. (Các cổ phiếu đã được bán trên thị trường mở.) |
-
Quá khứ của send - Phân từ 2 của send
send -sent - sent
-
Quá khứ của set - Phân từ 2 của set
set - set - set
-
Quá khứ của sew - Phân từ 2 của sew
sew - sewed - sewn
-
Quá khứ của shake - Phân từ 2 của shake
shake - shook - shaken
-
Quá khứ của shave - Phân từ 2 của shave
shave - shaved - shaven
