Seesee - saw - seen See
|
|
V1 của see (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của see (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của see (past participle – quá khứ phân từ) |
|
see Ex: She looked for him but couldn't see him in the crowd. (Cô tìm anh nhưng không thấy anh trong đám đông.) |
saw Ex: I looked out of the window but saw nothing. (Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ nhưng không thấy gì.) |
seen Ex: I've never seen anything like this! (Tôi chưa bao giờ thấy bất cứ điều gì như thế này!) |
-
Quá khứ của seek - Phân từ 2 của seek
seek - sought - sought
-
Quá khứ của sell - Phân từ 2 của sell
sell - sold - sold
-
Quá khứ của send - Phân từ 2 của send
send -sent - sent
-
Quá khứ của set - Phân từ 2 của set
set - set - set
-
Quá khứ của sew - Phân từ 2 của sew
sew - sewed - sewn
