sew - sewed - sewn
/səʊ/
(v): may
V1 của sew
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của sew
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của sew
(past participle – quá khứ phân từ)
sew
Ex: My mother taught me how to sew.
(Mẹ đã dạy tôi cách để may.)
sewed
Ex: He sewed the patch onto the back of his jeans.
(Anh ấy đã khâu miếng vá vào mặt sau của chiếc quần jean của mình.)
sewn
Ex: The jewel was sewn into the lining of his coat.
(Viên ngọc được khâu vào lớp lót trong áo khoác của anh ấy.)
Bài tiếp theo
shake - shook - shaken
shave - shaved - shaven
shear - sheared - shorn
shed - shed - shed
shine - shone - shone
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.XYZ
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.XYZ. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: