Sewsew - sewed - sewn Sew
|
|
V1 của sew (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sew (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sew (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sew Ex: My mother taught me how to sew. (Mẹ đã dạy tôi cách để may.) |
sewed Ex: He sewed the patch onto the back of his jeans. (Anh ấy đã khâu miếng vá vào mặt sau của chiếc quần jean của mình.) |
sewn Ex: The jewel was sewn into the lining of his coat. (Viên ngọc được khâu vào lớp lót trong áo khoác của anh ấy.) |
-
Quá khứ của shake - Phân từ 2 của shake
shake - shook - shaken
-
Quá khứ của shave - Phân từ 2 của shave
shave - shaved - shaven
-
Quá khứ của shear - Phân từ 2 của shear
shear - sheared - shorn
-
Quá khứ của shed - Phân từ 2 của shed
shed - shed - shed
-
Quá khứ của shine - Phân từ 2 của shine
shine - shone - shone
