Shitshit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shitted Shit
|
|
V1 của shit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shit (past participle – quá khứ phân từ) |
|
shit Ex: That dog had better not shit in the house again! (Con chó đó tốt hơn hết là đừng đi đại tiện vào nhà nữa!) |
shit / shat/ shitted Ex: The dog shit in the garden. (Chú chó đi đại tiện trong vườn.)
|
shit / shat/ shitted Ex: The dog has shit under the tree. (Chú chó đi đại tiện dưới gốc cây.) |
-
Quá khứ của shoot - Phân từ 2 của shoot
shoot - shot - shot
-
Quá khứ của show - Phân từ 2 của show
show - showed - shown
-
Quá khứ của shrink - Phân từ 2 của shrink
shrink - shrank - shrunk
-
Quá khứ của shut - Phân từ 2 của shut
shut - shut - shut
-
Quá khứ của sight-read - Phân từ 2 của sight-read
sight-read - sight-read - sight-read
