Shootshoot - shot - shot Shoot
|
|
V1 của shoot (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shoot (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shoot (past participle – quá khứ phân từ) |
|
shoot Ex: The police rarely shoot to kill. (Cảnh sát hiếm khi bắn chết người.) |
shot Ex: They shot the lock off. (Họ bắn phá ổ khóa.) |
shot Ex: Have you ever shot a gun before? (Trước đây bạn đã bao giờ bắn súng chưa?) |
-
Quá khứ của show - Phân từ 2 của show
show - showed - shown
-
Quá khứ của shrink - Phân từ 2 của shrink
shrink - shrank - shrunk
-
Quá khứ của shut - Phân từ 2 của shut
shut - shut - shut
-
Quá khứ của sight-read - Phân từ 2 của sight-read
sight-read - sight-read - sight-read
-
Quá khứ của sing - Phân từ 2 của sing
sing - sang - sung
