Shrinkshrink - shrank - shrunk Shrink
|
|
V1 của shrink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shrink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shrink (past participle – quá khứ phân từ) |
|
shrink Ex: The market for their products is shrinking. (Thị trường cho các sản phẩm của họ đang bị thu hẹp.) |
shrank Ex: My sweater shrank in the wash. (Áo len của tôi co lại trong quá trình giặt.) |
shrunk Ex: The tumour had shrunk to the size of a pea. (Khối u đã nhỏ lại bằng kích thước hạt đậu.) |
-
Quá khứ của shut - Phân từ 2 của shut
shut - shut - shut
-
Quá khứ của sight-read - Phân từ 2 của sight-read
sight-read - sight-read - sight-read
-
Quá khứ của sing - Phân từ 2 của sing
sing - sang - sung
-
Quá khứ của sink - Phân từ 2 của sink
sink - sank - sunk
-
Quá khứ của sit - Phân từ 2 của sit
sit - sat - sat
