Singsing - sang - sung Sing
|
|
V1 của sing (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sing (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sing (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sing Ex: She usually sings in the shower. (Cô ấy thường hát khi tắm.) |
sang Ex: She sang the baby to sleep. (Cô ấy hát ru bé ngủ.) |
sung Ex: The role is traditionally sung by a tenor. (Theo truyền thống, vai diễn này được hát bởi một giọng nam cao.) |
-
Quá khứ của sink - Phân từ 2 của sink
sink - sank - sunk
-
Quá khứ của sit - Phân từ 2 của sit
sit - sat - sat
-
Quá khứ của slay - Phân từ 2 của slay
slay - slew - slain
-
Quá khứ của sleep - Phân từ 2 của sleep
sleep - slept - slept
-
Quá khứ của slide - Phân từ 2 của slide
slide - slid - slid
