Slideslide - slid - slid Slide
|
|
V1 của slide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của slide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của slide (past participle – quá khứ phân từ) |
|
slide Ex: As I turned left on a bend, my car started to slide. (Khi tôi rẽ trái ở một khúc cua, xe của tôi bắt đầu trượt.) |
slid Ex: We slid down the grassy slope. (Chúng tôi trượt xuống dốc cỏ.)
|
slid Ex: She has slid her hand along the rail. (Cô ấy đã trượt tay dọc theo đường ray.) |
-
Quá khứ của sling - Phân từ 2 của sling
sling - slung - slung
-
Quá khứ của slink - Phân từ 2 của slink
slink - slunk - slunk
-
Quá khứ của slit - Phân từ 2 của slit
slit - slit - slit
-
Quá khứ của smell - Phân từ 2 của smell
smell - smelt - smelt
-
Quá khứ của smite - Phân từ 2 của smite
smite - smote - smitten
