Slingsling - slung - slung Sling
|
|
V1 của sling (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sling (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sling (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sling Ex: Don't just sling your clothes on the floor. (Đừng chỉ ném quần áo của bạn trên sàn nhà.) |
slung Ex: She slung her coat into the back of the car. (Cô ném chiếc áo khoác của mình vào phía sau xe.) |
slung Ex: Her bag was slung over her shoulder. (Túi xách của cô được đeo trên vai.) |
-
Quá khứ của slink - Phân từ 2 của slink
slink - slunk - slunk
-
Quá khứ của slit - Phân từ 2 của slit
slit - slit - slit
-
Quá khứ của smell - Phân từ 2 của smell
smell - smelt - smelt
-
Quá khứ của smite - Phân từ 2 của smite
smite - smote - smitten
-
Quá khứ của sneak - Phân từ 2 của sneak
sneak - snuck/ sneaked - snuck/ sneak
