Slinkslink - slunk - slunk Slink
|
|
V1 của slink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của slink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của slink (past participle – quá khứ phân từ) |
|
slink Ex: John was trying to slink into the house by the back door. (John đang cố lẻn vào nhà bằng cửa sau.) |
slunk Ex: The dog howled and slunk away. (Con chó tru lên và lẻn đi.) |
slunk Ex: She has slunk out of the room, feeling like a criminal. (Cô lẻn ra khỏi phòng, cảm thấy mình như một tên tội phạm.) |
-
Quá khứ của slit - Phân từ 2 của slit
slit - slit - slit
-
Quá khứ của smell - Phân từ 2 của smell
smell - smelt - smelt
-
Quá khứ của smite - Phân từ 2 của smite
smite - smote - smitten
-
Quá khứ của sneak - Phân từ 2 của sneak
sneak - snuck/ sneaked - snuck/ sneak
-
Quá khứ của speak - Phân từ 2 của speak
speak - spoke - spoken
