Standstand - stood - stood Stand
|
|
V1 của stand (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của stand (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của stand (past participle – quá khứ phân từ) |
|
stand Ex: Don't just stand there—do something! (Đừng chỉ đứng đó - hãy làm gì đi chứ!) |
stood Ex: We all stood around in the corridor waiting. (Tất cả chúng tôi đứng quanh hành lang chờ đợi.) |
stood Ex: People have stood waiting for a bus in the rain. (Người dân đứng chờ xe buýt dưới trời mưa.) |
-
Quá khứ của steal - Phân từ 2 của steal
steal - stole - stolen
-
Quá khứ của stick - Phân từ 2 của stick
stick - stuck - stuck
-
Quá khứ của sting - Phân từ 2 của sting
sting - stung - stung
-
Quá khứ của stink - Phân từ 2 của stink
stink - stank - stunk
-
Quá khứ của stride - Phân từ 2 của stride
stride - strode - stridden
