Nội dung từ Loigiaihay.Com
Read and fill in the bank with a suitable animal.
A
looks like a horse, with black or brown and white lines on its body.
A
looks like a horse, with black or brown and white lines on its body.
Các em chú ý đến những cụm từ như:
look like a horse: trông giống con ngựa
black or brown and white lines: với những sọc màu đen, nâu và trắng
A zebra looks like a horse, with black or brown and white lines on its body.
(Một con ngựa vằn trông giống ngựa, với những sọc màu đen hoặc nâu và màu trắng trên cơ thể của nó.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Read and fill in the bank with a suitable animal.
Bài 2 :
Read and fill in the bank with a suitable animal.
Bài 3 :
Read and fill in the bank with a suitable animal.
Bài 4 :
Match.
Bài 5 :
Read and fill in the bank with a suitable animal.
Bài 6 :
Read and fill in the bank with a suitable animal.
Bài 7 :
Read and fill in the bank with a suitable animal.
Bài 8 :
Read and fill in the bank with a suitable animal.
Bài 9 :
Look and complete the word.
Bài 10 :
Complete sentences. Using the given words.
Bài 11 :
Look and match.
Bài 12 :
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Bài 13 :
2. Complete.
(Hoàn thành.)
1. A lion lives in a _____.
2. A bird lives in a _____.
3. A rabbit lives in a _____.
4. A spider lives in a _____.Bài 14 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
penguin (n): con chim cánh cụt
zebra (n): con ngựa vằn
kangaroo (n): chuột túi
camel (n): con lạc đà
lizard (n): con thằn lằn
crocodile (n): con cá sấu
Bài 15 :
2. Listen and chant.
(Nghe và nhắc lại.)
penguin (n): con chim cánh cụt
zebra (n): con ngựa vằn
kangaroo (n): chuột túi
camel (n): con lạc đà
lizard (n): con thằn lằn
crocodile (n): con cá sấu
Bài 16 :
3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)

Bài 17 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 18 :
2. Play Flashcard peak.
(Trò chơi Flashcard peak.)
Bài 19 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 20 :
2. Play Guess.
(Trò chơi đoán hình.)
Bài 21 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Crocodile (n): Con cá sấu
Bat (n): Con dơi
Shark (n): Con cá mập
Penguin (n): Con chim cánh cụt
Kangaroo (n): Con chuột túi
Elephant (n): Con voi
Bài 22 :
2. Play Board race
(Trò chơi Board race.)
Bài 23 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 24 :
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing.)
Bài 25 :
A. Look, read, and tick (✔) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu tích ✔ vào ô.)

Bài 26 :
B. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)

Bài 27 :
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào con vật khác loại và viết.)

Bài 28 :
B. Complete the words and match.
(Hoàn thành các từ và nối.)

Bài 29 :
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)

Bài 30 :
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
