Nội dung từ Loigiaihay.Com
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Sit down, please. (Mời em ngồi xuống.)
Don’t talk, please. (Xin đừng nói chuyện.)
Stand up, please. (Mời em đứng lên.)
Open your books, please. (Mời em mở sách ra.)
Close your books, please. (Mời em đóng sách lại.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Match.
Bài 2 :
Match:
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Rearrange the given words to make a correct sentence.
Bài 5 :
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng tương ứng với bức tranh.)
Bài 6 :
1. Cross out the extra word.
(Gạch từ thừa trong câu.)
1. Open your book book.
2. It’s it’s blue.
3. Look at at that.
4. Is that that her pen?
5. That is his his school bag.
6. No, it it isn’t.
Bài 7 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 8 :
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 9 :
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Bài 10 :
2. Look and complete.
(Nhìn và hoàn thành.)
Bài 11 :
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng.)
Bài 12 :
2. Write.
(Viết.)
Bài 13 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài 14 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 15 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 16 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Bài 17 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bài 18 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 19 :
3. Listen and do.
(Nghe và làm theo.)