Nội dung từ Loigiaihay.Com
3. Listen and do.
(Nghe và làm theo.)
Bài nghe:
Sit down, please. (Làm ơn ngồi xuống.)
Don’t talk, please. (Làm ơn không nói chuyện.)
Stand up, please. (Làm ơn đứng lên.)
Close your book, please. (Làm ơn đóng sách lại.)
Open your book, please. (Làm ơn mở sách ra.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Match.
Bài 2 :
Match:
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Rearrange the given words to make a correct sentence.
Bài 5 :
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng tương ứng với bức tranh.)
Bài 6 :
1. Cross out the extra word.
(Gạch từ thừa trong câu.)
1. Open your book book.
2. It’s it’s blue.
3. Look at at that.
4. Is that that her pen?
5. That is his his school bag.
6. No, it it isn’t.
Bài 7 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 8 :
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 9 :
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Bài 10 :
2. Look and complete.
(Nhìn và hoàn thành.)
Bài 11 :
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng.)
Bài 12 :
2. Write.
(Viết.)
Bài 13 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài 14 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 15 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 16 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Bài 17 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bài 18 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 19 :
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)