Đây đẩyĐây đẩy có phải từ láy không? Đây đẩy là từ láy hay từ ghép? Đây đẩy là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đây đẩy Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Có lời nói, cử chỉ tỏ ra kiên quyết không thừa nhận, không chịu. VD: Xua đây đẩy. Đặt câu với từ Đây đẩy:
|