Đất đaiĐất đai có phải từ láy không? Đất đai là từ láy hay từ ghép? Đất đai là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đất đai Danh từ Từ láy âm đầu Nghĩa: 1. Đất trồng trọt. VD: Đất đai màu mỡ 2. Lãnh thổ. VD: Khu vực đất đai. Đặt câu với từ Đất đai:
|
Đất đaiĐất đai có phải từ láy không? Đất đai là từ láy hay từ ghép? Đất đai là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đất đai Danh từ Từ láy âm đầu Nghĩa: 1. Đất trồng trọt. VD: Đất đai màu mỡ 2. Lãnh thổ. VD: Khu vực đất đai. Đặt câu với từ Đất đai:
|