Beholdbehold - beheld - beheld behold
|
|
V1 của behold (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của behold (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của behold (past participle – quá khứ phân từ) |
|
behold Ex: They behold a bright star shining in the sky. (Họ ngắm nhìn một ngôi sao sáng trên bầu trời.) |
beheld Ex: They beheld a bright star shining in the sky last night. (Tối qua họ đã ngắm nhìn một ngôi sao sáng trên bầu trời.) |
beheld Ex: They have just beheld a bright star shining in the sky. (Họ vừa nhìn thấy một ngôi sao sáng trên bầu trời.) |
-
Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend
bend - bent - bent
-
Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset
beset - beset - beset
-
Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak
bespeak - bespoke - bespoken
-
Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet
bet - bet - bet
-
Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid
bid - bid - bid
