Besetbeset - beset - beset beset
|
|
V1 của beset (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của beset (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của beset (past participle – quá khứ phân từ) |
|
beset Ex: Many problems beset the team now. (Bây giờ nhiều vấn đề bủa vây đội.) |
beset Ex: Many problems beset the team a few months ago. (Nhiều vấn đề đã bủa vây đội trong cách đây vài tháng.) |
beset Ex: Many problems have beset the team in recent months. (Nhiều vấn đề đã bủa vây đội trong những tháng gần đây.) |
-
Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak
bespeak - bespoke - bespoken
-
Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet
bet - bet - bet
-
Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid
bid - bid - bid
-
Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind
bind - bound - bound
-
Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite
bite - bit - bitten
