Bespeakbespeak - bespoke - bespoken bespeak
|
|
V1 của bespeak (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bespeak (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bespeak (past participle – quá khứ phân từ) |
|
bespeak Ex: His style of dressing bespeaks great self-confidence. (Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.)
|
bespoke Ex: His style of dressing bespoke great self-confidence. (Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.) |
bespoken Ex: His style of dressing has already bespoken great self-confidence. (Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.) |
-
Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet
bet - bet - bet
-
Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid
bid - bid - bid
-
Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind
bind - bound - bound
-
Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite
bite - bit - bitten
-
Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed
bleed - bled - bled
