Bendbend - bent - bent bend
|
|
V1 của bend (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bend (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bend (past participle – quá khứ phân từ) |
|
bend Ex: She bends forward to pick up the newspaper. (Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.) |
bent Ex: She bent forward to pick up the newspaper. (Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.) |
bent Ex: She has bent forward to pick up the newspaper. (Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.) |
-
Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset
beset - beset - beset
-
Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak
bespeak - bespoke - bespoken
-
Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet
bet - bet - bet
-
Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid
bid - bid - bid
-
Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind
bind - bound - bound
