Bindbind - bound - bound bind
|
|
V1 của bind (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bind (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bind (past participle – quá khứ phân từ) |
|
bind Ex: They bind his hands together. (Họ buộc tay anh ấy lại với nhau.) |
bound Ex: They bound his hands together. (Họ đã buộc tay anh ấy lại với nhau.) |
bound Ex: They have bound his hands together. (Họ đã buộc tay anh ấy lại với nhau.) |
-
Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite
bite - bit - bitten
-
Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed
bleed - bled - bled
-
Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow
blow - blew - blown
-
Quá khứ của break - Phân từ 2 của break
break - broke - broken
-
Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed
breed - bred - bred
