Bitebite - bit - bitten bite
|
|
V1 của bite (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bite (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bit (past participle – quá khứ phân từ) |
|
bite Ex: The dog bites the strange man. (Con chó cắn người đàn ông lạ.) |
bit Ex: The dog bit the strange man last night. (Tối qua con chó đã cắn người đàn ông lạ.) |
bitten Ex: The dog has already bitten the strange man. (Con chó đã cắn người đàn ông lạ.) |
-
Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed
bleed - bled - bled
-
Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow
blow - blew - blown
-
Quá khứ của break - Phân từ 2 của break
break - broke - broken
-
Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed
breed - bred - bred
-
Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring
bring - brought - brought
