Bleedbleed - bled - bled bleed
|
|
V1 của bleed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bleed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bleed (past participle – quá khứ phân từ) |
|
bleed Ex: The cut bleeds badly. (Vết cắt chảy máu nghiêm trọng.) |
bled Ex: The cut bled badly yesterday. (Hôm qua vết cắt chảy máu nghiêm trọng.) |
bled Ex: The cut has bled badly recently. (Gần đây vết cắt chảy máu nghiêm trọng.) |
-
Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow
blow - blew - blown
-
Quá khứ của break - Phân từ 2 của break
break - broke - broken
-
Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed
breed - bred - bred
-
Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring
bring - brought - brought
-
Quá khứ của broastcast - Phân từ 2 của broadcast
broadcast - broadcast - broadcast
