Blowblow - blew - blown blow
|
|
V1 của blow (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của blow (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của blow (past participle – quá khứ phân từ) |
|
blow Ex: The wind blows strongly. (Gió thổi mạnh.) |
blew Ex: The wind blew strongly yesterday. (Hôm qua gió thổi mạnh.) |
blown Ex: The wind has blown strong recently. (Gần đây gió thổi mạnh.) |
-
Quá khứ của break - Phân từ 2 của break
break - broke - broken
-
Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed
breed - bred - bred
-
Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring
bring - brought - brought
-
Quá khứ của broastcast - Phân từ 2 của broadcast
broadcast - broadcast - broadcast
-
Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
browbeat - browbeat - browbeaten
