Bringbring - brought - brought bring
|
|
V1 của bring (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bring (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bring (past participle – quá khứ phân từ) |
|
bring Ex: Don't forget to bring your books with you. (Đừng quên mang theo sách nhé.) |
brought Ex: I brought some books to school yesterday. (Hôm qua tôi đã mang vài quyển sách đến trường.) |
brought Ex: These days I haven’t brought my books to school. (Dạo này tôi không mang sách đến trường.) |
-
Quá khứ của broastcast - Phân từ 2 của broadcast
broadcast - broadcast - broadcast
-
Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
browbeat - browbeat - browbeaten
-
Quá khứ của build - Phân từ 2 của build
build - built - built
-
Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn
burn - burnt - burnt
-
Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst
burst - burst - burst
